1 | | Cơ sở lí thuyết trường lượng tử/ Lê Trọng Tường, Đào Thị Lệ Thủy . - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 160tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Thông tin xếp giá: A1500614-A1500616 B1500715-1500721 |
2 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT0518297-0518305 |
3 | | Bài tập và lời giải cơ học / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Đặng Lê Minh.. . - H.: Giáo dục, 2009. - 722tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0517434-A0517435 B0523118-0523120 |
4 | | Bài tập và lời giải cơ học lượng tử / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Phúc Dương... . - H.: Giáo dục, 2008. - 745tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0517440-A0517441 B0523127-0523129 |
5 | | Bài tập và lời giải điện từ học / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Lê Hoàng Mai,.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 653tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0517438-A0517439 B0523124-0523126 |
6 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Đức Bích.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 401tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0517446-A0517447 B0523136-0523138 |
7 | | Bài tập và lời giải quang học / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Nguyễn Đức Bích.. . - H.: Giáo dục, 2008. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0517442-A0517443 B0523130-0523132 |
8 | | Bài tập và lời giải vật lý chất rắn thuyết tương đối và các vấn đề liên quan / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Nguyễn Phúc Dương dịch . - H.: Giáo dục, 2008. - 334tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0517444-A0517445 B0523133-0523135 |
9 | | Bài tập và lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản / B.s.: Yung Kuo Lim (ch.b.), trường đại học Khoa học và Công nghệ Trung Hoa ; Dịch: Dương Ngọc Huyền... . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 691tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0517436-A0517437 B0523121-0523123 |
10 | | Bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 40tr.; 24cm Thông tin xếp giá: B0506744 B0506748 B0506750 |
11 | | Bài tập vật lí đại cương. tI, Cơ nhiệt/ Lương Duyên Bình chủ biên . - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo dục, 2000. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT0518008-GT0518011 GT0518014 GT0518016 GT0518018-0518025 |
12 | | Bài tập vật lí đại cương. tI/ Phạm Viết Trinh, Nguyễn Văn Khánh, Lê Văn . - H.: Giáo dục, 1982. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0501552 |
13 | | Bài tập vật lí đại cương. tIII: Quang học, vật lí lượng tử/ Lương Duyên Bình . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2001. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT0512012 |
14 | | Bài tập vật lí quốc tế/ Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn . - H.: Giáo dục, 1983. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0500877 C0502659-0502664 |
15 | | Bài tập vật lý đại cương. tI, Cơ - Nhiệt/ Lương Duyên Bình (chb.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT0535791-GT0535798 GT0535800-GT0535812 GT0535814-GT0535817 GT0535819-GT0535822 GT0535825-0535835 |
16 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Vật lí/ Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Quốc Huy . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 311 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2300065 B2300129 |
17 | | Bốn mươi bốn đề thi tuyển sinh đại học môn vật lí năm 2000-2001/ Nguyễn Cảnh Hòe . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 414tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B0512200 B0512206 B0512456 B0512580 |
18 | | Cơ học 2/ Jean Maire Brebec; Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H.: Giáo dục, 2000. - 175tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B0513168 GT0517386 GT0517389-GT0517390 GT0517392-GT0517393 GT0517395 GT0517398 GT0517401-GT0517402 GT0517404-0517412 |
19 | | Cơ học lượng tử lý thuyết không tương đối. tI/ O.Đ.Lanđau, E.M.Lifsitx; Phạm Công Dũng dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 494tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0502714 |
20 | | Cơ học lượng tử. tII/ Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H.: Đaị học Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A0501247-0501249 |
21 | | Cơ học lượng tử/ Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1986. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: C0501460 C0501881 |
22 | | Cơ học ứng dụng. tI/ GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Giáo dục, 1999. - 176tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B0507729 |
23 | | Cơ học ứng dụng. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 212tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0502668-A0502669 B0501969-B0501971 GT0503886-0503930 |
24 | | Cơ học ứng dụng. tII/ GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Giáo dục, 2000. - 135tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B0507702 GT0517260-GT0517261 GT0517266 GT0517270 GT0517278 |
25 | | Cơ học ứng dụng. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.Nguyễn Xuân Lạc,PGS.Đỗ Như Lân . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 196tr.; 24cm Thông tin xếp giá: A0502666-A0502667 B0501986-B0501988 GT0503841-0503885 |
26 | | Cơ sở tự động hóa. tI/ Nguyễn Văn Hòa . - H.: Giáo dục, 2000. - 271tr.; 27cm Thông tin xếp giá: A0501146 |
27 | | Cơ sở vật lí của quang học vật rắn/ Nguyễn Văn Minh . - H.: Đại học Sư phạm, 2009. - 159tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: A1500584-A1500586 B1500645-1500651 |
28 | | Cơ sở vật lí. tI, Cơ học -I/ David Halliday,Robert Resnick,Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996. - 404tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT0517678-GT0517694 GT0517696-0517712 |
29 | | Cơ sở vật lí. tII, Cơ học II/ David Halliday,Robert Resnick,Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H.: Giáo dục, 1996. - 392tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT0517713-0517748 |
30 | | Cơ sở vật lí. tIV, Điện học/ David Halliday,Robert Resnick,Jearl Walker; Đàm Trung Đồn chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997. - 295tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT0517674-0517677 |